Cắt bỏ hạch bạch huyết là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Cắt bỏ hạch bạch huyết là thủ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ một hoặc nhiều hạch để chẩn đoán mức độ lan rộng của ung thư và hỗ trợ điều trị. Hạch bạch huyết là cấu trúc thuộc hệ miễn dịch, giữ vai trò lọc dịch bạch huyết và là điểm tập trung tế bào ung thư khi bệnh di căn.

Giới thiệu về cắt bỏ hạch bạch huyết

Cắt bỏ hạch bạch huyết (lymphadenectomy) là một thủ thuật phẫu thuật nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ các hạch bạch huyết trong một vùng cụ thể của cơ thể. Thủ thuật này thường được thực hiện như một phần trong điều trị ung thư, với mục đích kiểm tra xem tế bào ung thư đã lan tới hệ bạch huyết hay chưa. Khi ung thư lan rộng, các hạch bạch huyết thường là nơi đầu tiên chứa tế bào ác tính, do đó việc phân tích hạch sau khi loại bỏ có giá trị lớn về mặt chẩn đoán và tiên lượng.

Trong nhiều loại ung thư như ung thư vú, ung thư tuyến giáp, ung thư đầu cổ hoặc tuyến tiền liệt, việc xác định sự xâm nhập của tế bào ung thư vào hệ bạch huyết là một yếu tố quyết định lựa chọn chiến lược điều trị tiếp theo. Cắt bỏ hạch không chỉ là bước kiểm tra mà còn có thể đóng vai trò điều trị khi hạch chứa tế bào ung thư và bị loại bỏ hoàn toàn.

Phân loại chức năng của cắt bỏ hạch gồm:

  • Mục đích chẩn đoán: đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.
  • Mục đích điều trị: ngăn ngừa hoặc loại bỏ khối u di căn tại hạch.
  • Mục đích tiên lượng: xác định giai đoạn bệnh và nguy cơ tái phát.

Hệ bạch huyết và vai trò của hạch bạch huyết

Hệ bạch huyết là một hệ thống dẫn lưu dịch thể và đóng vai trò thiết yếu trong hệ miễn dịch của cơ thể. Thành phần chính bao gồm các mạch bạch huyết, dịch bạch huyết và các hạch bạch huyết phân bố khắp cơ thể như ở cổ, nách, ngực, bụng và bẹn. Dịch bạch huyết vận chuyển tế bào miễn dịch, protein và chất thải tế bào.

Hạch bạch huyết là nơi tập trung của các tế bào lympho B và lympho T, giúp nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh. Khi vi sinh vật hoặc tế bào bất thường di chuyển theo dòng bạch huyết, chúng thường bị giữ lại tại các hạch, nơi sẽ diễn ra phản ứng miễn dịch. Đây là lý do tại sao hạch có thể bị sưng trong các bệnh nhiễm trùng và cũng là nơi ung thư dễ dàng di căn đến khi vượt khỏi vị trí khối u nguyên phát.

Dưới đây là bảng phân bố một số nhóm hạch chính và vị trí tương ứng:

Vị trí hạch Khu vực liên quan
Hạch cổ Đầu, cổ, họng
Hạch nách Ngực, vú, cánh tay
Hạch trung thất Phổi, khí quản
Hạch bụng Dạ dày, ruột, gan
Hạch bẹn Chân, vùng sinh dục

Chỉ định cắt bỏ hạch bạch huyết

Chỉ định cắt bỏ hạch được đưa ra khi có nghi ngờ hoặc xác định khả năng di căn hạch. Đặc biệt trong các loại ung thư có xu hướng lan theo đường bạch huyết như:

  • Ung thư vú
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư cổ tử cung
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • U hắc tố (melanoma)
Ngoài ra, trong một số trường hợp hạch sưng to không rõ nguyên nhân hoặc nghi ngờ lymphoma, cắt bỏ hạch có thể giúp xác định bản chất của tổn thương.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cắt bỏ hạch:

  • Kích thước khối u nguyên phát
  • Kết quả sinh thiết hoặc chụp PET/CT cho thấy di căn
  • Đáp ứng với điều trị hóa trị/xạ trị
  • Mức độ lâm sàng nghi ngờ xâm lấn

Theo NCCN Guidelines, cắt bỏ hạch là một phần trong hệ thống hóa quy trình điều trị ung thư theo giai đoạn, giúp bác sĩ xác định mức độ cần can thiệp tiếp theo như hóa trị bổ sung, xạ trị vùng hạch, hoặc theo dõi sát hơn.

Các loại cắt bỏ hạch bạch huyết

Tùy vào mục tiêu và giai đoạn bệnh, cắt bỏ hạch được chia thành ba loại chính:

  1. Phẫu thuật hạch lính gác (Sentinel Lymph Node Biopsy): là thủ thuật ít xâm lấn nhất, nhằm sinh thiết hạch đầu tiên mà ung thư có khả năng lan đến. Được áp dụng rộng rãi trong ung thư vú và u hắc tố.
  2. Cắt bỏ hạch chọn lọc (Selective Lymphadenectomy): loại bỏ một số hạch cụ thể có nguy cơ cao di căn dựa trên hình ảnh học và đánh giá lâm sàng.
  3. Cắt bỏ hạch toàn vùng (Radical/Complete Lymphadenectomy): cắt toàn bộ nhóm hạch ở một vùng giải phẫu như nách, cổ hoặc trung thất, thường khi ung thư đã lan rộng rõ rệt.

Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Ví dụ, sinh thiết hạch lính gác giúp giảm tỷ lệ phù bạch huyết và ít biến chứng hơn, nhưng không áp dụng được nếu khối u quá lớn hoặc hạch đã di căn rõ. Trong khi đó, cắt toàn bộ vùng hạch có thể tăng tỷ lệ biến chứng sau mổ nhưng giúp loại bỏ triệt để ung thư lan rộng.

Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp tùy theo:

  • Loại và giai đoạn ung thư
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
  • Kết quả xét nghiệm hình ảnh
  • Chiến lược điều trị tổng thể (phẫu thuật đơn thuần hay kết hợp hóa/xạ trị)

Kỹ thuật phẫu thuật

Cắt bỏ hạch bạch huyết có thể được thực hiện bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào vị trí giải phẫu và mức độ xâm lấn của bệnh. Hai phương pháp phổ biến nhất là phẫu thuật mở truyền thống và phẫu thuật nội soi ít xâm lấn. Trong những năm gần đây, một số trung tâm ung thư chuyên sâu đã áp dụng kỹ thuật phẫu thuật robot để tăng độ chính xác và giảm thiểu sang chấn mô.

Trong phẫu thuật hạch lính gác, bác sĩ thường sử dụng các chất chỉ thị để định vị hạch đầu tiên nhận dẫn lưu từ khối u. Các chỉ thị phổ biến gồm:

  • Chất nhuộm màu (ví dụ: xanh methylen hoặc xanh isosulfan): tiêm quanh khối u để theo dõi hướng dẫn lưu bạch huyết.
  • Đồng vị phóng xạ (ví dụ: technetium-99m): kết hợp máy gamma camera để phát hiện vị trí hạch.
Khi hạch được xác định, bác sĩ sẽ sinh thiết và gửi tới phòng giải phẫu bệnh để phân tích mô học trong và sau mổ.

So sánh các kỹ thuật phổ biến:

Kỹ thuật Ưu điểm Hạn chế
Phẫu thuật mở Dễ kiểm soát, phù hợp với vùng rộng Thời gian hồi phục dài, sẹo lớn
Phẫu thuật nội soi Ít đau, phục hồi nhanh, thẩm mỹ Hạn chế thao tác ở vùng sâu
Phẫu thuật robot Độ chính xác cao, ít tổn thương mô Chi phí cao, cần bác sĩ chuyên môn

Biến chứng và rủi ro

Mặc dù là thủ thuật thường quy trong điều trị ung thư, cắt bỏ hạch bạch huyết vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Biến chứng phổ biến nhất là phù bạch huyết — tình trạng ứ dịch gây sưng nề chi hoặc vùng bị phẫu thuật, do hệ bạch huyết không còn dẫn lưu hiệu quả sau khi bị cắt bỏ.

Các biến chứng khác có thể gặp bao gồm:

  • Đau kéo dài hoặc rối loạn cảm giác do tổn thương dây thần kinh ngoại biên
  • Nhiễm trùng vết mổ hoặc tụ máu
  • Giảm chức năng miễn dịch cục bộ dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng
Tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của biến chứng phụ thuộc vào số lượng hạch bị loại bỏ, kỹ thuật phẫu thuật và tình trạng cơ địa của bệnh nhân.

Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, các trung tâm điều trị hiện nay áp dụng chương trình hồi phục sớm sau phẫu thuật (Enhanced Recovery After Surgery – ERAS), đồng thời kết hợp vật lý trị liệu, chăm sóc dinh dưỡng và kiểm soát đau hiệu quả sau mổ.

Hiệu quả và vai trò trong điều trị ung thư

Cắt bỏ hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong điều trị các loại ung thư di căn theo đường bạch huyết. Ở giai đoạn sớm, loại bỏ hạch có thể làm giảm nguy cơ tái phát tại chỗ. Trong một số trường hợp, cắt bỏ hạch là yếu tố quyết định việc có cần hóa trị hay không, dựa trên sự hiện diện của tế bào ung thư trong hạch.

Tuy nhiên, không phải lúc nào cắt bỏ hạch cũng mang lại lợi ích sống còn rõ rệt. Một số nghiên cứu cho thấy việc loại bỏ quá mức có thể làm tăng biến chứng mà không cải thiện đáng kể thời gian sống sót, nhất là ở những bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh nền. Quyết định chỉ nên được đưa ra sau khi đánh giá đa yếu tố, trong đó có cả giá trị tiên lượng từ xét nghiệm mô bệnh học và các phương pháp hình ảnh học hiện đại.

Theo phân loại TNM (Tumor – Node – Metastasis), yếu tố "N" phản ánh tình trạng di căn hạch: N=soˆˊ lượng vaˋ kıˊch thước hạch coˊ teˆˊ baˋo ung thư N = \text{số lượng và kích thước hạch có tế bào ung thư} Ví dụ:

  • N0: Không phát hiện tế bào ung thư trong hạch
  • N1: Di căn hạch vùng gần
  • N2/N3: Di căn hạch xa hoặc nhiều nhóm hạch
Thông tin này rất quan trọng trong xác định giai đoạn bệnh và tiên lượng sống còn.

Vai trò của xét nghiệm mô bệnh học

Sau khi hạch được loại bỏ, chúng được gửi tới phòng xét nghiệm để phân tích mô học. Kỹ thuật thường sử dụng gồm nhuộm hematoxylin-eosin (H&E), nhuộm miễn dịch hóa mô (IHC), và trong một số trường hợp, xét nghiệm PCR để tìm dấu ấn di truyền.

Thông tin mô bệnh học thu được bao gồm:

  • Sự hiện diện và mật độ tế bào ung thư
  • Loại mô ung thư (carcinoma, lymphoma, melanoma...)
  • Tình trạng xâm lấn vỏ hạch hay lan rộng ra mô xung quanh
Những yếu tố này ảnh hưởng đến chiến lược điều trị sau mổ như: cần xạ trị vùng hạch? có chỉ định hóa trị bổ sung hay không?

Ví dụ, trong ung thư vú, nếu sinh thiết hạch lính gác âm tính (không có tế bào ung thư), có thể tránh được việc cắt bỏ toàn bộ hạch nách và từ đó giảm nguy cơ phù tay sau mổ. Điều này thể hiện tầm quan trọng của phân tích mô học trong quyết định lâm sàng.

Các xu hướng mới và hướng phát triển

Sự phát triển của công nghệ hình ảnh hiện đại như PET/CT, MRI độ phân giải cao và siêu âm nội soi đã mở ra khả năng đánh giá tình trạng hạch mà không cần phẫu thuật. Các marker phân tử như gen BRCA, HER2 hoặc biểu hiện PD-L1 cũng có thể liên quan đến xu hướng di căn hạch.

Một số hướng nghiên cứu đang được triển khai gồm:

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích hình ảnh hạch
  • Phát triển chất chỉ thị hạch thế hệ mới (nanoparticle, fluorophore)
  • Tiếp cận điều trị nhắm trúng đích với tế bào hạch chứa ung thư
Mục tiêu là giảm can thiệp phẫu thuật không cần thiết và cá nhân hóa chiến lược điều trị.

Ngoài ra, các thử nghiệm lâm sàng đang đánh giá hiệu quả của việc không cắt hạch trong một số trường hợp cụ thể nếu hình ảnh học và sinh học phân tử đủ độ tin cậy. Điều này có thể làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận trong chẩn đoán và điều trị ung thư.

Kết luận

Cắt bỏ hạch bạch huyết là một thủ thuật có giá trị chẩn đoán và điều trị quan trọng trong ung thư học hiện đại. Tuy nhiên, việc quyết định cắt bỏ bao nhiêu hạch, bằng phương pháp nào và ở giai đoạn nào cần dựa trên đánh giá toàn diện giữa lợi ích và rủi ro. Sự tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và sinh học phân tử đang mở đường cho một kỷ nguyên điều trị ung thư ít xâm lấn và cá nhân hóa hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. American Cancer Society. Lymph Nodes and Cancer. https://www.cancer.org/cancer/cancer-basics/lymph-nodes-and-cancer.html
  2. National Cancer Institute. Cancer Staging. https://www.cancer.gov/about-cancer/diagnosis-staging/staging/lymph-nodes
  3. National Comprehensive Cancer Network (NCCN) Guidelines. https://www.nccn.org/
  4. Cochrane Library. Systematic Reviews in Oncology. https://www.cochranelibrary.com/
  5. Nature Reviews Clinical Oncology. https://www.nature.com/oncology/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt bỏ hạch bạch huyết:

Nghiên cứu hồi cứu về cắt bỏ hạch bạch huyết vùng phòng ngừa so với chỉ quan sát hạch trong quản lý chó bị u mast tế bào da mức độ I đã được cắt bỏ hoàn toàn và có độ ác tính thấp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 Số 1 - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Mặc dù cắt bỏ hạch bạch huyết của các hạch bạch huyết di căn đã được liên kết với kết quả điều trị tốt hơn, nhưng tính hữu ích lâm sàng của cắt bỏ hạch bạch huyết phòng ngừa ở chó bị u mast tế bào da độ I (cMCT) vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Để đánh giá vai trò điều trị của cắt...... hiện toàn bộ
Tái phát nách và tái phát trên xương đòn là hiếm gặp sau khi phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết nách ở bệnh nhân ung thư vú Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 36 Số 2 - Trang 295-302 - 2012
Tóm tắtGiới thiệuNghiên cứu này được thiết kế để đánh giá tỷ lệ và các yếu tố nguy cơ tái phát nách (AR) và tái phát trên xương đòn (SR) ở bệnh nhân ung thư vú đã thực hiện phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết nách.Phương phápNghiên cứu dựa trên 1.180 bệnh nhân mắc ung th...... hiện toàn bộ
Kết quả ngắn hạn và dài hạn của phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ toàn bộ mạc treo dạ dày qua nội soi cho ung thư dạ dày không có hạch bạch huyết di căn Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 38 - Trang 1059-1068 - 2023
Bệnh nhân mắc ung thư dạ dày (GC) T1-3N0M0 trải qua phẫu thuật cắt dạ dày triệt để duy trì tỷ lệ tái phát cao. Các tế bào ung thư tự do trong mô liên kết mỡ mạc treo dạ dày (Di căn V) có thể là nguyên nhân tái phát ở những cá nhân này. Chúng tôi nhằm đánh giá xem cắt hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ hoàn toàn mạc treo dạ dày (D2 + CME) có tốt hơn cắt hạch bạch huyết D2 về mặt an toàn và hiệu quả...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #cắt bỏ hạch bạch huyết D2 #cắt bỏ mạc treo dạ dày #phẫu thuật nội soi #sống thêm không bệnh #tái phát
Sinh thiết hạch bạch huyết sentinel tái phẫu thuật cho tái phát khối u vú phía cùng bên sau khi đã phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết nách: Báo cáo một trường hợp Dịch bởi AI
The Japanese journal of surgery - Tập 41 - Trang 247-250 - 2011
Sinh thiết hạch bạch huyết sentinel đã trở thành một thành phần tiêu chuẩn trong việc đánh giá ung thư vú giai đoạn đầu, với số lượng chỉ định trong nhóm bệnh nhân này ngày càng tăng. Báo cáo này trình bày trường hợp của một bệnh nhân đã trải qua sinh thiết hạch bạch huyết sentinel tái phẫu thuật như một phần của việc đánh giá tái phát khối u vú phía cùng bên; cô đã từng trải qua phẫu thuật cắt bỏ...... hiện toàn bộ
Kết quả sớm của việc cắt bỏ hạch bạch huyết tại cửa lách được điều chỉnh trong phẫu thuật cắt dạ dày toàn phần hỗ trợ bằng nội soi cho ung thư dạ dày giai đoạn cT1-2: một nghiên cứu trường hợp - đối chứng Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 27 - Trang 1923-1931 - 2012
Mục tiêu của nghiên cứu này là khám phá tính khả thi và kết quả sớm của phẫu thuật cắt dạ dày toàn phần hỗ trợ bằng nội soi với việc cắt bỏ hạch bạch huyết tại cửa lách được điều chỉnh cho ung thư dạ dày giai đoạn cT1-2 thuộc 1/3 trên và giữa. Tổng cộng có 97 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư dạ dày giai đoạn cT1-T2 1/3 trên và giữa đã được bao gồm. Bệnh nhân được phân vào nhóm cắt dạ dày toàn phần...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #cắt dạ dày toàn phần #hỗ trợ bằng nội soi #cắt bỏ hạch bạch huyết #biến chứng phẫu thuật
Tỷ lệ Nodal như một yếu tố tiên lượng sau phẫu thuật cắt bỏ triệt để ung thư dạ dày Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 14 - Trang 614-619 - 2010
Mức độ xâm lấn của khối u và sự tổn thương hạch bạch huyết là hai yếu tố tiên lượng chính trong ung thư dạ dày. Hệ thống phân giai khác nhau giữa các quốc gia và cần có những công cụ mới để diễn giải và so sánh kết quả cũng như giảm thiểu hiện tượng di chuyển giai đoạn. Tỷ lệ hạch (NR) đã được đề xuất như một yếu tố tiên lượng mới. Chúng tôi đã tiến hànhreview lại 282 bệnh nhân đã trải qua phẫu th...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #tỷ lệ hạch #tiên lượng #cắt bỏ triệt để #hạch bạch huyết
Xạ trị phân liều hypofractionated bằng kỹ thuật điều biến cường độ theo hình xoắn ốc cho giường tuyến tiền liệt sau phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt có hoặc không có hạch bạch huyết - thử nghiệm PRIAMOS Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 12 - Trang 1-6 - 2012
Mặc dù các bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả của xạ trị phân liều hypofractionated cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt đang ngày càng gia tăng, nhưng dữ liệu về điều trị hypofractionated sau phẫu thuật cho giường tuyến tiền liệt và các hạch bạch huyết vùng chậu vẫn còn hạn chế. Thử nghiệm giai đoạn II này được khởi xướng nhằm điều tra độ an toàn và khả thi của việc điều trị hypofractionated cho gi...... hiện toàn bộ
#xạ trị phân liều hypofractionated #giường tuyến tiền liệt #hạch bạch huyết vùng chậu #ung thư tuyến tiền liệt #thử nghiệm PRIAMOS
Tỉ lệ và phân bố di căn hạch bạch huyết trung thất theo thùy trong ung thư phổi không tiểu tế bào: Dữ liệu từ 4511 ca đã phẫu thuật cắt bỏ Dịch bởi AI
Annals of Surgical Oncology - Tập 25 - Trang 3300-3307 - 2018
Chúng tôi nhằm mục đích nghiên cứu tỉ lệ và phân bố di căn hạch bạch huyết trung thất (MLNM) trong ung thư phổi không tiểu tế bào (NSCLC) có thể phẫu thuật với mục đích hướng dẫn cắt bỏ hạch bạch huyết trung thất (MLND). Tổng cộng có 4511 bệnh nhân NSCLC đã được phẫu thuật cắt bỏ từ tháng 1 năm 2001 đến tháng 12 năm 2014 được đưa vào nghiên cứu. Những bệnh nhân này chưa được điều trị trước phẫu th...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi không tiểu tế bào #di căn hạch bạch huyết trung thất #phẫu thuật cắt bỏ #hạch bạch huyết #phân tích đa biến
231. Ý nghĩa của việc cắt bỏ hạch bạch huyết đối với tiên lượng trong ung thư dạ dày giai đoạn đầu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 372 - Trang 869-869 - 1987
Tổng cộng 167 bệnh nhân được phẫu thuật do ung thư dạ dày giai đoạn sớm đã được nghiên cứu về tỷ lệ sống sót và tỷ lệ không tái phát. Kết quả cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa tỷ lệ không tái phát và tỷ lệ sống sót của phẫu thuật loét (BII) so với phẫu thuật cắt dạ dày hoặc cắt bỏ bán phần có làm vệ tinh hạch lympho. (Tỷ lệ sống 5 năm là 65 % so với 95 % và tỷ lệ không tái phát là 68 % so với ...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #cắt bỏ hạch bạch huyết #tiên lượng #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ không tái phát
68Ga-PSMA-11 PET có tiềm năng cải thiện lựa chọn bệnh nhân cho phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết vùng chậu mở rộng trong ung thư tuyến tiền liệt nguy cơ trung bình đến cao Dịch bởi AI
European Journal of Nuclear Medicine - Tập 47 - Trang 147-159 - 2019
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt triệt để kết hợp với cắt bỏ hạch bạch huyết vùng chậu mở rộng (ePLND) là một lựa chọn điều trị triệt để cho bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt cục bộ có ý nghĩa lâm sàng. Quyết định thực hiện ePLND có thể là một thách thức vì tỷ lệ di căn hạch bạch huyết tổng thể tương đối thấp và ePLND không miễn nhiễm với các biến chứng. Sử dụng các biểu đồ lâm sàng hiện tại ...... hiện toàn bộ
#68Ga-PSMA-11 PET #cắt bỏ hạch bạch huyết vùng chậu mở rộng #di căn hạch bạch huyết #ung thư tuyến tiền liệt nguy cơ trung bình #nguy cơ cao
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3